- Từ điển Anh - Việt
Parathyroid gland
Xem thêm các từ khác
-
Parathyroid glands
tuyến cận giáp, -
Parathyroid hormone
hocmôn tuyến cận giáp, -
Parathyroid osseitis
bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen, -
Parathyroid osteosis
viêm xương xơ nang, -
Parathyroidectomy
Danh từ: cách cắt tuyến bên giáp, cắt bỏ tuyến cận giáp, -
Parathyroidoma
u tuyến cận giáp, -
Parathyropathy
bệnh tuyến giáp, -
Parathyroprivia
tình trạng thiếu tuyến cận giáp, -
Parathyrotoxicosis
chứng nhiễm độc tuyến cận giáp, -
Parathyrotrophic
hướng tuyến cận giáp, -
Parathyrotropic
hướng tuyến cận giáp, -
Paratonia
loạn trương lực, -
Paratonic
/ ¸pærə´tɔnik /, tính từ, (thực vật học) bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệt độ, -
Paratonnerre
Danh từ: cột thu lôi, -
Paratope
vị trí bám (củakháng thể ), -
Paratourism
du lịch đồng dạng, -
Paratrachoma
bệnh cận mắt hột, -
Paratrichosis
(chứng) loạn mọc tóc, -
Paratrimma
hãm, nứt, -
Paratripsis
hăm, nứt nẻ, sướt da,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
