Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pardonableness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem pardon


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pardonably

    Phó từ: dễ hiểu; có thể hiểu được,
  • Pardoner

    / ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội,
  • Pardy

    Liên từ:,
  • Pare

    / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa...
  • Parectasia

    (sự) quá giãn, quá căng,
  • Parectasis

    (sự) quá giãn, quá căng,
  • Parectropia

    (chứng) mất dùng động tác,
  • Paregeoanticline

    chuẩn địa vồng,
  • Paregoric

    Tính từ: (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), Danh từ: (dược...
  • Pareidolia

    ảo giác dị giải,
  • Parencephalia

    dị tật não bẩm sinh,
  • Parencephalitis

    viêm tiểu não,
  • Parencephalocele

    thoát vị tiểu não,
  • Parencephalon

    Danh từ: (giải phẩu học) bán cầu não, Y học: tiểu não,
  • Parencephalous

    dị dạng não,
  • Parenchyma

    / pə´reηkimə /, Danh từ số nhiều: nhu mô, Y học: nhu mô,
  • Parenchymal

    / pə´reηkiml /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) nhu mô, gồm nhu mô,
  • Parenchymalia

    Danh từ, số nhiều: gai mô mềm,
  • Parenchymatitis

    viêm nhu mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top