Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pare

Nghe phát âm

Mục lục

/pɛə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây)
pare an apple
gọt táo
( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm
to pare away (off)
cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
to pare to the quick
gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cắt tỉa

Kinh tế

đánh vẩy (cá)
gọt vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
carve , clip , crop , cut , cut back , cut down , decorticate , decrease , dock , flay , knock off , lop , lower , mark down , prune , reduce , scalp , scrape , shave , shear , skin , skive , slash , strip , thin , uncover , peel , scale , chop , trim , truncate , curtail , diminish , remove

Từ trái nghĩa

verb
cover

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top