Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parentheses

Nghe phát âm

Mục lục

/pəˈrɛnθəsɪz/

Thông dụng

Cách viết khác parenthesis

Nhu parenthesis

Toán & tin

dấu ngoặc đơn

Kỹ thuật chung

dấu ngoặc
dấu ngoặc (tròn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parenthesis

    / pə´renθisis /, Danh từ, số nhiều .parentheses: thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải...
  • Parenthesis-free notation

    ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • Parenthesize

    Ngoại động từ: Đặt trong dấu ngoặc đơn, đặt trong ngoặc đơn, để trong ngoặc đơn,
  • Parenthetic

    / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ...
  • Parenthetical

    / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Parenthetically

    Phó từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào,
  • Parenthood

    / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • Parenticide

    Danh từ: (từ hiếm) xem parricide,
  • Parenting

    / ´pɛərəntiη /, Danh từ: việc nuôi nấng con cái,
  • Parepididymis

    thể cận tinh hoàn, cơ giraldes,
  • Parepigastric

    cận thượng vị,
  • Parergasia

    (chứng) lầm lẫn động tác,
  • Parergon

    / pə´rɛəgɔn /, Danh từ, số nhiều .parerga:, việc làm phụ, việc làm ngoài giờ
  • Paresis

    / ´pærisis /, Danh từ: (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác),...
  • Paresthesia

    / ¸pæres´θi:ziə /, Y học: chứng dị cam,
  • Paresthetic

    (thuộc) dị cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top