Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paring

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra
potato parings
vỏ khoai
nail parings
những mẫu móng tay cắt ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paring chisel

    cái đục dài (để đẽo cạnh hoặc bề mặt), đục gọt, đục dọc, lưỡi bào,
  • Paring machine

    máy gọt,
  • Paripassu

    trùng hợp với, cùng một tỷ lệ, cùng mức độ,
  • Pariprostatitis

    viêm quanh tuyến tiền liệt,
  • Paris

    Danh từ:,
  • Paris Bourse

    sở giao dịch chứng khoán paris,
  • Paris Club

    câu lạc bộ paris,
  • Paris doll

    Danh từ: búp bê mẫu, người mẫu giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh,
  • Paris green

    màu lục paris, lục paris,
  • Paris nomina anatomica

    danh pháp giải phẫu học paris,
  • Paris white

    bột trắng pari,
  • Parish

    Danh từ: giáo xứ, xứ đạo, xã (như) civil parish; nhân dân trong xã, giáo dân; dân xứ đạo,
  • Parish-rigged

    Tính từ: (hàng hải) trang bị lâm thời,
  • Parish clerk

    danh từ, viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ),
  • Parish council

    Danh từ: cơ quan hành chánh ở trong giáo xứ,
  • Parish lantern

    Danh từ: (đùa cợt) mặt trăng,
  • Parish pump

    thành ngữ, parish pump, (thuộc) địa phương
  • Parish register

    Danh từ: sổ sinh tử giá thú của xứ đạo (ghi lại lễ rửa tội, đám cưới, đám tang đã tiến...
  • Parishional

    Tính từ: (thuộc) xem parish ( danh từ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top