Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parkway

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:k¸wei/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường đỗ xe

Xây dựng

đường (trong) công viên
đường công viên
đường đi dạo

Kỹ thuật chung

đại lộ

Giải thích EN: A highway with a median strip and/or side strips of grass, shrubs, and trees.Giải thích VN: Đường cao tốc có dải cỏ, cây bụi hoặc cây thân gỗ.


Xem thêm các từ khác

  • Parky

    / ´pa:ki /, Tính từ: (từ lóng) lạnh, rét cóng (không khí, thời tiết...)
  • Parlance

    / ˈpɑː.lənt s /, Danh từ: cách nói, lối nói, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Parlando

    Phó từ, tính từ: nói năng gợi cảm,
  • Parlante

    phó từ/ tính từ,
  • Parlay

    / ´pa:li /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc, Động từ:...
  • Parlement

    Danh từ: pháp viện tối cao ( pháp trước năm 1789),
  • Parleto temporal region

    vùng đỉnh thái dương,
  • Parley

    Danh từ: cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..), Nội...
  • Parleyvoo

    / ¸pa:li´vu /, danh từ, (đùa cợt) tiếng pháp, người pháp, nội động từ, (đùa cợt) nói tiếng pháp,
  • Parliament

    / 'pɑ:ləmənt /, Danh từ: nghị viện; nghị trường; quốc hội, ( parliament) quốc hội anh, nghị...
  • Parliament-cake

    Danh từ: bánh gừng giòn,
  • Parliament building

    nhà nghị viện,
  • Parliamentarian

    Danh từ: nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642...
  • Parliamentarism

    Danh từ: chế độ đại nghị,
  • Parliamentary

    / ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị...
  • Parliamentary agent

    Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng,
  • Parliamentary proceedings

    Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội,
  • Parliamentary train

    Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một...
  • Parlic environment

    môi trường bờ biển,
  • Parlor

    / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top