Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parlance

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɑː.lənt s/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cách nói, lối nói
in common parlance
theo cách nói thông thường
in legal parlance
theo cách nói pháp lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
argot , colloquialism , dialect , diction , expression , idiosyncrasy , jargon , language , lingo * , localism , locution , patois , phrase , provincialism , set phrase , speech , street talk , talk , tongue , vernacular , phraseology , phrasing , verbalism , wordage , conversation , idiom , lingo , verbiage

Xem thêm các từ khác

  • Parlando

    Phó từ, tính từ: nói năng gợi cảm,
  • Parlante

    phó từ/ tính từ,
  • Parlay

    / ´pa:li /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đánh cuộc, Động từ:...
  • Parlement

    Danh từ: pháp viện tối cao ( pháp trước năm 1789),
  • Parleto temporal region

    vùng đỉnh thái dương,
  • Parley

    Danh từ: cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..), Nội...
  • Parleyvoo

    / ¸pa:li´vu /, danh từ, (đùa cợt) tiếng pháp, người pháp, nội động từ, (đùa cợt) nói tiếng pháp,
  • Parliament

    / 'pɑ:ləmənt /, Danh từ: nghị viện; nghị trường; quốc hội, ( parliament) quốc hội anh, nghị...
  • Parliament-cake

    Danh từ: bánh gừng giòn,
  • Parliament building

    nhà nghị viện,
  • Parliamentarian

    Danh từ: nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642...
  • Parliamentarism

    Danh từ: chế độ đại nghị,
  • Parliamentary

    / ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị...
  • Parliamentary agent

    Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng,
  • Parliamentary proceedings

    Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội,
  • Parliamentary train

    Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một...
  • Parlic environment

    môi trường bờ biển,
  • Parlor

    / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ),...
  • Parlor-boarder

    Danh từ: học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng,
  • Parlor-maid

    Danh từ: cô hầu bàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top