Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parley

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..)
to arrange a parley with somebody
dàn xếp với ai
to hold a parley with somebody
thương lượng với ai
to enter into a parley
bước vào đàm phán

Nội động từ

Thương lượng, đàm phán

Ngoại động từ

Hoà đàm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thương lượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
negotiation , conference , consultation , counsel , colloquium , discussion , seminar , confab , consult , conversation , debate , huddle , palaver , talk
verb
advise , consult , deliberate , talk

Xem thêm các từ khác

  • Parleyvoo

    / ¸pa:li´vu /, danh từ, (đùa cợt) tiếng pháp, người pháp, nội động từ, (đùa cợt) nói tiếng pháp,
  • Parliament

    / 'pɑ:ləmənt /, Danh từ: nghị viện; nghị trường; quốc hội, ( parliament) quốc hội anh, nghị...
  • Parliament-cake

    Danh từ: bánh gừng giòn,
  • Parliament building

    nhà nghị viện,
  • Parliamentarian

    Danh từ: nghị sĩ hùng biện, (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến anh 1642...
  • Parliamentarism

    Danh từ: chế độ đại nghị,
  • Parliamentary

    / ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị...
  • Parliamentary agent

    Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng,
  • Parliamentary proceedings

    Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội,
  • Parliamentary train

    Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một...
  • Parlic environment

    môi trường bờ biển,
  • Parlor

    / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ),...
  • Parlor-boarder

    Danh từ: học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng,
  • Parlor-maid

    Danh từ: cô hầu bàn,
  • Parlor-skate

    Danh từ: giày có bánh xe đi trong nhà,
  • Parlor bolshevism

    Danh từ: chủ nghĩa bônsêvich đầu lưỡi,
  • Parlor bolshevist

    Danh từ: người bônsêvich đầu lưỡi,
  • Parlor car

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có...
  • Parlor game

    Danh từ: trò chơi trong nhà,
  • Parlor maid

    Danh từ: cô phục vụ phòng tiếp khách; cô tiếp tân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top