Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parliamentary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pa:lə´mentəri/

Thông dụng

Cách viết khác parliamentarian

Tính từ

(thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị viện phê chuẩn
old parliamentary hand
tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường
(thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố
(thông tục) đủ lịch sự và thích hợp với nghị viện (về hành vi, ngôn ngữ..)
parliamentary train
(từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top