Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parlor

Nghe phát âm


Mục lục

/'pɑ:lə/

Thông dụng

Cách viết khác parlour

Danh từ

Phòng khách (ở nhà riêng)
Phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hiệu, dịch vụ
a hairdresser's parlor
phòng cắt tóc
a photographer's parlor
hiệu chụp ảnh

Nguồn khác

  • parlor : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

phòng khách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drawing room , front room , guest room , living room , lounge , reception , salon , waiting room , room

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top