Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parmesan

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:mi¸zæn/

Thông dụng

Cách viết khác parmesancheese

Danh từ

= a hard, dry, strong-flavoured cheese that is often sold grated.

Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)

Tính từ

Thuộc thành Pama (ở ý)

Xem thêm các từ khác

  • Parmesan cheese

    như parmesan,
  • Parnassian

    / pa:´næsiən /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) thi đàn, Danh từ: (thơ ca)...
  • Parnassianism

    Danh từ: chủ nghĩa thi sơn,
  • Parnassism

    Danh từ:,
  • Parnassus

    / pa:´næsəs /, danh từ, núi thi sơn ( hy lạp), thi đàn, to climb parnassus, lên thi đàn; làm thơ
  • Parobolic arch

    cuốn parabôn,
  • Paroccipital

    Tính từ: (giải phẩu học) thuộc mấu chẩm bên, Y học: cận xương...
  • Paroccipitut

    Danh từ: (giải phẩu học) mấu chẩm bên,
  • Parochia school

    Thành Ngữ:, parochia school, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trường cấp 2 - 3 (của một tổ chức (tôn giáo))
  • Parochial

    / pə´roukiəl /, Tính từ: (thuộc) xã; (thuộc) nhà thờ xứ, giáo xứ, (nghĩa bóng) có tính chất...
  • Parochialise

    Ngoại động từ: làm thành giáo khu, Địa phương hoá; biến thành chật hẹp, cục bộ, Nội...
  • Parochialism

    / pə´roukiə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi,
  • Parochiality

    / pə¸rouki´æliti /, danh từ, tính chất của xã; tính chất của xứ đạo, tính chất địa phương hẹp hòi, tính thiển cận,...
  • Parochially

    Phó từ: có tính chất địa phương, có tính thiển cận,
  • Paroclynia

    sự đẻ khó,
  • Parodic

    / pə´rɔdik /, tính từ, (thuộc, có tính chất) xem parody,
  • Parodical

    / pə´rɔdikl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top