Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parody

Nghe phát âm

Mục lục

/'pærədi/

Thông dụng

Danh từ

Văn nhại, thơ nhại
Sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm
a parody of Shakespearian sonnet, an operatic aria, a well-known politician
một đoạn nhại bài xonê của Shakespearian, bản aria của opêra, một nhà chính trị nổi tiếng
Trò chế nhạo, khôi hài

Ngoại động từ

Nhái lại, nhại lại; bắt chước một cách hài hước
to parody an author
nhại lại một tác giả
to parody a poem
nhại lại một bài thơ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apology , burlesque , caricature , cartoon , copy , derision , farce , irony , jest , joke , lampoon , mime , mimicry , misrepresentation , mockery , mock-heroic , pastiche , play-on , raillery , rib * , ridicule , roast * , satire , send-up , skit , takeoff * , travesty , imitation , mock , sham
verb
ape , burlesque , caricature , copy , deride , disparage , distort , do a takeoff of , exaggerate , impersonate , jeer , jest , joke , lampoon , laugh at , mime , mimic , mock , poke fun at , put on * , ridicule , roast , satirize , send up , sheik , take off * , travesty , farce , imitate , pastiche , satire , spoof , takeoff

Từ trái nghĩa

noun
reality , truth
verb
be truthful

Xem thêm các từ khác

  • Parodynia

    đẻ khó,
  • Paroecious

    Tính từ: (sinh vật học) lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền,
  • Paroemia

    Danh từ: cách ngôn; ngạn ngữ,
  • Parol

    Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự)...
  • Parol agreement

    thỏa thuận bằng lời, hợp đồng miệng, thỏa thuận miệng,
  • Parol contract

    hợp đồng miệng,
  • Parole

    / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha),...
  • Parolee

    / pə¸rou´li: /, danh từ, người được tha theo lời hứa danh dự,
  • Parolivary body

    trám phụ,
  • Parolytic rabies

    bệnh dại liệt,
  • Paromonmycin

    loại kháng sinh chống các vi trùng đường ruột và các amip,
  • Paromphalocele

    thoát vị cận rốn,
  • Paroniria

    ác mộng,
  • Paronomasia

    / ¸pærənou´meiziə /, Danh từ: sự chơi chữ, câu chơi chữ,
  • Paronomastic

    / ¸pærənou´mæstik /,
  • Paronychia

    viêm mé móng,
  • Paronychial

    thuộc viêm quanh móng,
  • Paronychosis

    (sự) tạo móng lạc chỗ,
  • Paronym

    / ´pærənim /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top