Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paroxysm

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærək¸sizəm/

Thông dụng

Danh từ

Cơn bộc phát, sự bùng nổ bất ngờ (cơn đau, cười, giận..)
he went into a paroxysm of rage
ông ta thình lình nổi cơn điên (tức là trở nên rất giận dữ)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tột điểm

Y học

kịch phát
tình trạng các triệu chứng xấu đi hay bệnh tái phát

Kỹ thuật chung

bộc phát
cực điểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitation , anger , attack , convulsion , eruption , excitement , explosion , fit , flare-up * , frenzy , frothing , fuming , furor , fury , hysterics , outbreak , outburst , passion , rage , violence , cramp , shoot , spasm , pang , rapture , seizure , tantrum , throe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top