- Từ điển Anh - Việt
Parrot
Nghe phát âmMục lục |
/´pærət/
Thông dụng
Danh từ
Con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
Ngoại động từ
Nói như vẹt, làm như vẹt
Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ape , chant , copy , copycat , echo , imitate , mime , mimic , quote , recite , reiterate , image , mirror , reflect , repeat , aper , bird , kaka , kea , polly
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parrot's feather
Danht ừ: (thực vật học) rong đuôi chó, -
Parrot-fashion
Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt -
Parrot-fish
Danh từ: (động vật học) cá vẹt, -
Parrot atrophy of the newborn
teo parrot trẻ sơ sinh, -
Parrot atrophy of thenewborn
teo parrot trẻ sơ sinh, -
Parrot beak nail
móng hình mỏ, -
Parrot beaknail
móng hình mỏ, -
Parrot coal
than khí xấu, -
Parrot disease
bệnh vẹt, -
Parrot jaw
hàm vẹt, -
Parrot pseudoparalysis
chứng liệt giả parrot, -
Parrotry
Danh từ: sự làm như vẹt, sự nói như vẹt, -
Parrots
, -
Parrquetry
Danh từ: sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ, -
Parry
Danh từ: miếng đỡ, miếng gạt, Động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm,... -
Pars
phần (một phần đặc biệt của một cơ quan hay một cấu trúc khác), -
Pars abdominalis esophagi
phần bụng của thực quản, -
Pars abdominalis oesophagi
phần bụng củathực quản, -
Pars abdominalis ureteris
phần bụng của niệu quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.