Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parrot

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærət/

Thông dụng

Danh từ

Con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đồ con vẹt; người bắt chước một cách không suy nghĩ
sick as a parrot
bệnh như con vẹt

Ngoại động từ

Nói như vẹt, làm như vẹt
Dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ape , chant , copy , copycat , echo , imitate , mime , mimic , quote , recite , reiterate , image , mirror , reflect , repeat , aper , bird , kaka , kea , polly
noun
imitator , mimic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top