Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parsnip

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:snip/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng
parsnip soup
món xúp củ cải
the words butter no parsnips
như word

Xem thêm các từ khác

  • Parson

    Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục)...
  • Parson's nose

    Danh từ: cái phao câu, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pope's nose,
  • Parsonage

    / ´pa:sənidʒ /, Danh từ: nhà của cha xứ; nhà của mục sư, Xây dựng:...
  • Parsonic

    Tính từ: (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư,
  • Parson’s brass

    đồng thau parson,
  • Parson’s bronze

    đồng thanh parson,
  • Part

    / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai...
  • Part-exchange

    Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange,...
  • Part-freezing trawler

    tàu đánh cá có làm lạnh một phần,
  • Part-load consignment

    sự gửi hàng kiện,
  • Part-load good

    hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Part-load operation

    vận hành một phần tải,
  • Part-load performance

    sự làm việc không toàn tải, năng suất một phần tải,
  • Part-load refrigerating capacity

    năng suất lạnh một phần tải,
  • Part-load traffic

    sự vận chuyển hàng kiện,
  • Part-music

    Danh từ: nhạc trong hợp tấu,
  • Part-owner

    / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn...
  • Part-ownership

    Danh từ: người đồng sở hữu; sở hữu tập thể,
  • Part-page display

    sự hiển thị phần trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top