Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parson’s bronze

Cơ - Điện tử

đồng thanh Parson

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Part

    / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai...
  • Part-exchange

    Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange,...
  • Part-freezing trawler

    tàu đánh cá có làm lạnh một phần,
  • Part-load consignment

    sự gửi hàng kiện,
  • Part-load good

    hàng đóng gói, hàng kiện,
  • Part-load operation

    vận hành một phần tải,
  • Part-load performance

    sự làm việc không toàn tải, năng suất một phần tải,
  • Part-load refrigerating capacity

    năng suất lạnh một phần tải,
  • Part-load traffic

    sự vận chuyển hàng kiện,
  • Part-music

    Danh từ: nhạc trong hợp tấu,
  • Part-owner

    / ´pa:t¸ounə /, danh từ, người cùng chung phần, người cùng cổ phần; người đồng sở hữu, thuan is part-owner of the flat, thuấn...
  • Part-ownership

    Danh từ: người đồng sở hữu; sở hữu tập thể,
  • Part-page display

    sự hiển thị phần trang,
  • Part-payment

    sự trả từng phần, sự thanh toán từng phần,
  • Part-singing

    / ´pa:t¸siηiη /, danh từ, (âm nhạc) hát bài hát theo bè,
  • Part-song

    Danh từ: (âm nhạc) bài hát có ba bè trở lên,
  • Part-time

    / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time,...
  • Part-time 4 wheel drive

    bốn bánh chủ động tạm thời,
  • Part-time contract

    hợp đồng làm việc không toàn thời gian,
  • Part-time work

    việc làm không thường xuyên, làm ít giờ, công việc một phần thời gian, việc làm không trọn ngày, việc làm nửa ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top