- Từ điển Anh - Việt
Part load performance
Xem thêm các từ khác
-
Part n. under repair
bộ phận dang sửa chữa, -
Part number
mã phụ tùng, số phụ tùng, số hiệu phần, số hiệu bộ phận, số hiệu chi tiết, số hiệu cụm, -
Part of design
chi tiết thiết kế, -
Part of sample
chi tiết mẫu (để thử), -
Part of sentence
từ ngữ, -
Part of speech
Danh từ: từ loại, từ loại, noun is a part of speech, danh từ là một từ loại -
Part order
đơn đặt hàng chỉ cung cấp một lần, giao một phần (hàng đặt mua), -
Part out
rã xe lấy phụ tùng, -
Part owner
người chủ bộ phận (tàu thủy), cổ đông hùn vốn, đồng chủ sở hữu, đồng chủ sở hữu tàu, đồng sở hữu, -
Part ownership
quyền sở hữu chung, -
Part paid
đã trả một phần, -
Part panel
miếng đắp (làm đồng), -
Part per million
thành phần trên một triệu phần, -
Part performance
thực hiện một phần, -
Part production head
Danh từ: trưởng bộ phận sản xuất linh kiện, -
Part programming
lập trình một phần, -
Part shipment
chất chở một phần, -
Part time 4WD
bốn bánh chủ động tạm thời, -
Part truck load
toa xe không đầy, -
Part under test
bộ phận đang được thử, bộ phận đang thử,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
