Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Part work

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Loại báo xuất bản đều đặn về một vấn đề được đóng lại thành sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Partake

    / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ,...
  • Partaker

    / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
  • Partal

    (thuộc) sự đẻ, sinh đẻ,
  • Partan

    Danh từ: ( Ê-cốt) con cua,
  • Parted

    Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • Parted casing

    ống chống bị cắt cụt,
  • Parted hyperboloid

    hipeboloit hai tầng,
  • Parterre

    Danh từ: khu vực trước sân khấu, sàn nhà hát, bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn), bồn...
  • Partes

    số nhiều củapars,
  • Parthenocarpic

    Tính từ: thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc,
  • Parthenocarpy

    / pa:´θi:nou¸ka:pi /, danh từ, (thực vật học) tính tạo quả không hạt,
  • Parthenogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính,
  • Parthenogenesis

    / ¸pa:θinou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính, Y...
  • Parthenogenetic

    Tính từ: (sinh vật học) sinh sản đơn tính,
  • Parthenogenetic reproduction

    (sự) sinh sản đơn tính, (sự) trinh sản,
  • Parthenogenous fruit

    quả trinh sản,
  • Parthenology

    môn học trinh nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top