- Từ điển Anh - Việt
Partake
Nghe phát âmMục lục |
/pa:´teik/
Thông dụng
Ngoại động từ .partook, .partaken
Tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ
Nội động từ
( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ
( + of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì
Có phần nào
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cùng hưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be a party to , be in on , be into , consume , devour , divide , engage , enter into , feed , get in the act , have a finger in , ingest , participate , receive , sample , savor , sip , sit in , sit in on , take , take part , tune in , conduce , share , carry on , have , indulge , fare , drink , eat , participate in , taste
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Partaker
/ pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm -
Partakes
, -
Partal
(thuộc) sự đẻ, sinh đẻ, -
Partan
Danh từ: ( Ê-cốt) con cua, -
Parted
Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở -
Parted casing
ống chống bị cắt cụt, -
Parted hyperboloid
hipeboloit hai tầng, -
Parterre
Danh từ: khu vực trước sân khấu, sàn nhà hát, bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn), bồn... -
Partes
số nhiều củapars, -
Parthenocarpic
Tính từ: thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc, -
Parthenocarpy
/ pa:´θi:nou¸ka:pi /, danh từ, (thực vật học) tính tạo quả không hạt, -
Parthenogamy
Danh từ: (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính, -
Parthenogenesis
/ ¸pa:θinou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính, Y... -
Parthenogenetic
Tính từ: (sinh vật học) sinh sản đơn tính, -
Parthenogenetic reproduction
(sự) sinh sản đơn tính, (sự) trinh sản, -
Parthenogenous fruit
quả trinh sản, -
Parthenology
môn học trinh nữ, -
Parthenophobia
(chứng) sợ thiếu nữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.