- Từ điển Anh - Việt
Parti
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đám (trong hôn nhân)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Parti pris
Danh từ: thiên kiến; định kiến, -
Partiable
Tính từ: có thể chia được (của thừa kế...) -
Partial
/ ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư,... -
Partial-automatic
bán tự động, -
Partial-capacity operation
vận hành một phần tải, -
Partial-write operation
thao tác ghi riêng, -
Partial F statistic
thống kê kiểm định f, -
Partial F test
phép kiểm định f từng phần (bộ phận), -
Partial Page (PP)
trang cục bộ (trang teletex), -
Partial Page Signal (PPS)
tín hiệu trang cục bộ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemThe City
26 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này