Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pashm

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pashto

    ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu,
  • Pasigraphy

    Danh từ: cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số, ngôn ngữ thế...
  • Pasing point

    ga thông qua,
  • Paso doble

    Danh từ: một điệu vũ châu mỹ la tinh,
  • Paspalism

    (chứng) ngộ độc cỏ đăng paspalum,
  • Pasque-flower

    / ´pa:sk¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch đầu ông,
  • Pasquinade

    / ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ...
  • Pasquinader

    / ¸pa:skwi´neidə /,
  • Pass

    / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay...
  • Pass-band

    dải thông, Danh từ: (điện tử) dải thông,
  • Pass-band of the television receiver

    dải thông của máy thu truyền hình,
  • Pass-book

    / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Pass-by

    đương vòng, đường tránh, phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi),
  • Pass-by-address

    chuyển theo địa chỉ, truyền theo địa chỉ,
  • Pass-by-reference

    truyền theo tham chiếu,
  • Pass-by-value

    truyển theo giá trị,
  • Pass-by read/ write-reference

    truyền theo tham chiếu ghi/ đọc,
  • Pass-key

    chìa khoá vạn năng,
  • Pass-parole

    Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • Pass-through

    / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top