Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasigraphy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số
Ngôn ngữ thế giới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pasing point

    ga thông qua,
  • Paso doble

    Danh từ: một điệu vũ châu mỹ la tinh,
  • Paspalism

    (chứng) ngộ độc cỏ đăng paspalum,
  • Pasque-flower

    / ´pa:sk¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch đầu ông,
  • Pasquinade

    / ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ...
  • Pasquinader

    / ¸pa:skwi´neidə /,
  • Pass

    / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay...
  • Pass-band

    dải thông, Danh từ: (điện tử) dải thông,
  • Pass-band of the television receiver

    dải thông của máy thu truyền hình,
  • Pass-book

    / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • Pass-by

    đương vòng, đường tránh, phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi),
  • Pass-by-address

    chuyển theo địa chỉ, truyền theo địa chỉ,
  • Pass-by-reference

    truyền theo tham chiếu,
  • Pass-by-value

    truyển theo giá trị,
  • Pass-by read/ write-reference

    truyền theo tham chiếu ghi/ đọc,
  • Pass-key

    chìa khoá vạn năng,
  • Pass-parole

    Danh từ: khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương,
  • Pass-through

    / ˈpæsˌθru, ˈpɑs- /, sự truyền qua, lỗ chuyển,
  • Pass-through function

    chức năng truyền qua,
  • Pass-through security

    giấy bảo đảm (thanh toán) thông qua trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top