Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pass along audience

Kinh tế

người đọc thứ hai (tạp chí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pass band

    dải giữa, giải thông, băng thông qua,
  • Pass book (pass-book)

    sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng,
  • Pass book (pass -book)

    sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa,
  • Pass by

    trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard...
  • Pass degree

    danh từ, bậc thứ (bằng),
  • Pass gage

    calip lọt,
  • Pass gauge

    calip lọt,
  • Pass into solution

    chuyển thành dung dịch,
  • Pass key

    khóa bảo mật, khóa riêng, khóa thông qua,
  • Pass law

    Danh từ: luật hạn chế sự đi lại của người da đen ( nam phi),
  • Pass line

    đường (tâm rãnh) cán, đường xuyên, đường cán,
  • Pass line speed

    tốc độ trong rãnh cán,
  • Pass out

    ĐỘNG TỪ: từ trần,
  • Pass out (of something)

    Thành Ngữ:, pass out ( of something ), ra tru?ng, mãn khoá
  • Pass over

    chuyển đi, chuyển qua (trên đuờng), bỏ qua, làm lơ đi, chết,
  • Pass party

    đường độc đạo, đèo, đường cả, eo biển, lối đi, luồng chuyển cá, hẻm núi,
  • Pass phrase

    mật mã, qua giai đoạn,
  • Pass point

    điểm tăng dày,
  • Pass pointing

    chỉ qua,
  • Pass templet

    dưỡng (rãnh) cán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top