Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæsənt/

Thông dụng

Tính từ

Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

Xem thêm các từ khác

  • Passband

    dải thông bộ lọc, dải truyền qua, dải thông, composite passband, dải thông phức hợp, passband attenuation, độ suy giảm dải...
  • Passband attenuation

    độ suy giảm dải thông,
  • Passband response

    đáp tuyến thông giải,
  • Passband tuning

    sự điều hưởng dải thông,
  • Passbook

    Danh từ: số tiền gửi ngân hàng,
  • Passbook account

    tài khoản tiết kiệm,
  • Passcode

    mã truyền,
  • Passe

    Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Passe-partout

    / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • Passe-pied

    Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • Passed

    Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • Passed carcass

    con thịt đã qua kiểm dịch,
  • Passed component

    linh kiện được cho qua,
  • Passed data set

    tập dữ liệu được truyền,
  • Passed dividend

    cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả,
  • Passed for press

    đuợc chuyển sang in,
  • Passed muster

    cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • Passement

    Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu,...
  • Passementerie

    / pæs´mentri /, Danh từ: Đồ ren tua kim tuyến,
  • Passenger

    / 'pæsindʤə /, Danh từ: hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top