Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passenger transport demand forecast

Xây dựng

dự báo nhu cầu vận tải hành khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passenger tunnel

    đường hầm (cho người) đi bộ,
  • Passenger tyre

    lốp xe con,
  • Passenger underground

    đường hầm (cho người) đi bộ,
  • Passenger vessel

    tàu (chở) khách,
  • Passengers' pavilion

    gian hành khách,
  • Passengers in berth

    hành khách có giường nằm, hành khách có vé nằm,
  • Passer

    Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra...
  • Passer-by

    / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
  • Passerine

    / ´pæsə¸rain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim sẻ, nhỏ như chim sẻ, Danh...
  • Passes

    ,
  • Passibility

    / ¸pæsi´biliti /, danh từ, (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động,
  • Passible

    / ´pæsibl /, Tính từ: (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động, chịu đựng được đau khổ,
  • Passiflora

    cây lạc tiên passiflora,
  • Passiflora hispida

    cây lạc tiên,
  • Passim

    / ´pæsim /, Phó từ: khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
  • Passimeter

    / pə´simitə /, danh từ, cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm),
  • Passing

    / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top