Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passerine

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæsə¸rain/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) chim sẻ
Nhỏ như chim sẻ

Danh từ

(động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ
Chim vành khuyên

Xem thêm các từ khác

  • Passes

    ,
  • Passibility

    / ¸pæsi´biliti /, danh từ, (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động,
  • Passible

    / ´pæsibl /, Tính từ: (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động, chịu đựng được đau khổ,
  • Passiflora

    cây lạc tiên passiflora,
  • Passiflora hispida

    cây lạc tiên,
  • Passim

    / ´pæsim /, Phó từ: khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
  • Passimeter

    / pə´simitə /, danh từ, cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm),
  • Passing

    / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính...
  • Passing-bell

    / ´pa:siη¸bel /, danh từ, hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử,
  • Passing-note

    / ´pa:siη¸nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt lướt,
  • Passing-screen size

    hạt có kích thước lọt sàng,
  • Passing a name

    chuyển tên, tiết lộ tên,
  • Passing a title

    việc chuyển quyền sở hữu,
  • Passing fraction

    phần lọt qua sàng,
  • Passing lane

    làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
  • Passing light

    đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ,
  • Passing of control

    sự chuyển điều khiển,
  • Passing of risk

    chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình,
  • Passing of title

    chuyển quyền sở hữu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top