Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passing fraction

Xây dựng

phần lọt qua sàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passing lane

    làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe,
  • Passing light

    đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ,
  • Passing of control

    sự chuyển điều khiển,
  • Passing of risk

    chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình,
  • Passing of title

    chuyển quyền sở hữu,
  • Passing off

    đánh lừa, sự bán đồ giả, sự bán ra đồ giả, sự mạo nhận,
  • Passing place

    điểm tránh mở rộng,
  • Passing point

    điểm tránh tàu,
  • Passing rain

    mưa bóng mây,
  • Passing shot

    Danh từ: quả vụt trong quần vợt khiến bóng qua mặt đối phương và thắng điểm,
  • Passing siding

    chỗ tránh tàu (hỏa), đường tránh tàu (hỏa), đường cho tàu thông qua,
  • Passing sight distance

    tầm ngắm vượt quá, tầm nhìn vượt xe,
  • Passing station

    ga dọc đường, ga tránh tàu,
  • Passing tee

    khuỷu nối xuyên,
  • Passing track

    đường cho tàu thông qua, đường ống nhánh, đường tránh tàu, đường vòng, đường vòng,
  • Passing water back to the river

    sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập),
  • Passion

    / 'pæʃn /, Danh từ: cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn với một cái gì đó, sự giận dữ,...
  • Passion-flower

    / ´pæʃən¸flauə /, danh từ, hoa lạc tiên, (thực vật học) cây lạc tiên,
  • Passion-fruit

    / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top