Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passing tee

Xây dựng

khuỷu nối xuyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passing track

    đường cho tàu thông qua, đường ống nhánh, đường tránh tàu, đường vòng, đường vòng,
  • Passing water back to the river

    sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập),
  • Passion

    / 'pæʃn /, Danh từ: cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn với một cái gì đó, sự giận dữ,...
  • Passion-flower

    / ´pæʃən¸flauə /, danh từ, hoa lạc tiên, (thực vật học) cây lạc tiên,
  • Passion-fruit

    / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
  • Passion-play

    / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • Passion-vine

    Danh từ:,
  • Passion sunday

    Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc...
  • Passion week

    Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành),...
  • Passional

    / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary):...
  • Passionate

    / ´pæʃənit /, Tính từ: say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận,
  • Passionate attitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionateattitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionately

    Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh...
  • Passionateness

    / ´pæʃənitnis /,
  • Passionists

    Danh từ, số nhiều: thành viên giáo đoàn thụ nạn,
  • Passionless

    / ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top