Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passionless

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæʃənlis/

Thông dụng

Tính từ
Không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
Không nổi giận, điềm tĩnh; lạnh nhạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardorless , cold , inhibited , unresponsive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top