Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passivetremor

Y học

run thụ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passivism

    / ´pæsi¸vizəm /, danh từ, thái độ tiêu cực, chủ nghĩa tiêu cực,
  • Passivist

    / ´pæsivist /,
  • Passivity

    Danh từ: tính bị động, tính thụ động, tính tiêu cực, Y học: tâm...
  • Passkey

    Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa:...
  • Passkey man

    Danh từ: kẻ trộm dùng khoá vạn năng,
  • Passman

    / ´pa:smən /, danh từ, học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học),
  • Passmark

    Danh từ: Điểm trung bình đủ thi đỗ,
  • Passometer

    thước đo bước răng,
  • Passover

    / ´pa:so¸uvə /, Danh từ: lễ vượt qua của người do thái; con chiên dâng lễ vượt qua, (nghĩa bóng)...
  • Passport

    / ´pa:spɔ:t /, Danh từ: hộ chiếu, (nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì),...
  • Passport check

    sự kiểm tra hộ chiếu, sự kiểm tra hộ chiếu,
  • Passport control

    kiểm tra hộ chiếu,
  • Passport system

    chế độ hộ chiếu,
  • Passport tax

    thụ phí hộ chiếu, thuế hộ chiếu,
  • Password

    / ˈpæsˌwɜrd , ˈpɑsˌwɜrd /, Danh từ: khẩu lệnh, Cơ - Điện tử:...
  • Password-protected

    được bảo vệ bằng mã khóa,
  • Password Access (PWA)

    truy nhập mật khẩu,
  • Password Call Acceptance (PCA)

    chấp nhận cuộc gọi mật khẩu,
  • Password authentication protocol (PAP)

    giao thức xác nhận mật ngữ,
  • Password control

    điều khiển mật khẩu, đối tượng mật khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top