Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passport

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:spɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Hộ chiếu
(nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì)
the only passport to success is hard work
cái duy nhất đảm bảo cho thành công là lao động tích cực

Chuyên ngành

Xây dựng

hộ chiếu

Kinh tế

giấy thông hành
hộ chiếu
passport check
sự kiểm tra hộ chiếu
passport system
chế độ hộ chiếu
passport tax
thụ phí hộ chiếu
passport tax
thuế hộ chiếu
public affairs passport
hộ chiếu công vụ
ship's passport
hộ chiếu tàu
valid passport
hộ chiếu có hiệu lực
valid passport
hộ chiếu hợp lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authorization , credentials , key , license , pass , permit , safe-conduct , ticket , travel permit , visa , warrant , conge , identification , safeguard , sea letter , voucher

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top