Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Past master

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người trước đây là thợ cả (phường hội)
Chủ tịch danh dự (một công ty...)
Người giỏi tột bậc; bậc thầy
to be past master in (of) a subject
là bậc thầy về môn gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cordon bleu , grand master , master , ace , adept , authority , dab hand , professional , proficient , wizard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top