Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasteurized milk

Nghe phát âm

Kinh tế

sữa đã thanh trùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pasteurized process cheese

    fomat nóng chảy thanh trùng,
  • Pasteurized sauerkraut

    bắp cải chua đã tiệt trùng,
  • Pasteurizer

    / ´pæstə¸raizə /, Danh từ: lò hấp pa-xtơ, Kinh tế: thiết bị thanh...
  • Pasteurizing column

    cột đã sát trùng,
  • Pasteurizing equipment

    thiết bị thanh trùng,
  • Pasteurizing room

    công đoạn tiệt trùng,
  • Pasteurizing tank

    bể thanh trùng, nồi thanh trùng,
  • Pasteurizing temperature

    nhiệt độ tiệt trùng,
  • Pastic anemia

    thiếu máu co mạch,
  • Pasticcio

    / pæs´titʃou /, Danh từ: tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt (gồm nhiều trường phái), tác...
  • Pastiche

    / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy ,...
  • Pastil

    / ´pæstil /, danh từ, viên thuốc hình thoi, kẹo có mùi thơm, thuốc có mùi thơm (trị viêm họng),
  • Pastille

    / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường...
  • Pastime

    / 'pɑ:staim /, Danh từ: trò tiêu khiển, trò giải trí (trò chơi, thể thao), sự giải trí, Từ...
  • Pastiness

    / ´peistinis /,
  • Pasting

    / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung:...
  • Pasting device

    dụng cụ dán nhãn,
  • Pasting machine

    máy dán,
  • Pasting text

    chữ phết dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top