Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pastorate

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:stərit/

Thông dụng

Danh từ

Chức mục sư
Giới mục sư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pastorship

    / ´pa:stəʃip /, danh từ, chức mục sư,
  • Pastrami

    / pə´stra:mi /, Danh từ: thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị,
  • Pastry

    / ´peistri /, Danh từ: bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao, Kinh...
  • Pastry-board

    Danh từ: tấm ván để nhồi bột,
  • Pastry-cook

    / ´peistri¸kuk /, Danh từ: thợ làm bánh ngọt, bánh nướng, Kinh tế:...
  • Pastry-shop

    Danh từ: hiệu làm, gói bánh ngọt,
  • Pastry shop

    gian hàng bánh kẹo,
  • Pasturable

    / ´pa:stʃərəbl /,
  • Pasturage

    Danh từ: Đồng cỏ thả súc vật, sự chăn thả, Cơ khí & công trình:...
  • Pasture

    / ´pa:stʃə /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật gặm), Ngoại...
  • Pasture-land

    Danh từ: Đồng cỏ chăn thả gia súc,
  • Pasture enclosure

    bãi chăn thả,
  • Pasty

    Danh từ: chả nướng bọc bột, Tính từ: sền sệt, nhão (như) bột...
  • Pasty-faced

    Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • Pasty consistency

    độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào,
  • Pasty lubricant

    bột nhão bôi trơn,
  • Pat

    / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục...
  • Pat somebody/oneself on the back

    Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • Patagia

    Danh từ, số nhiều:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top