Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pat

Nghe phát âm

Mục lục

/pæt/

Thông dụng

Danh từ

Cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp
Khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ

Ngoại động từ

Vỗ nhẹ, vỗ về
to pat someone on the back
vỗ nhẹ vào lưng ai
(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))
Pat 1 230 884
bằng sáng chế số 1230884
Vỗ cho dẹt xuống
pat somebody/oneself on the back
khen ngợi ai/tự khen mình

Nội động từ

( + upon) vỗ nhẹ (vào)

Phó từ

Đúng lúc
the answer came pat
câu trả lời đến đúng lúc
Rất sẵn sàng, ngay tức khắc
to have/know something off pat
đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
she know the rules off pat
cô ấy biết rất rõ các qui tắc
to stand pat
không đổi quân bài (đánh bài) xì
(nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

Tính từ

Đúng, chính xác, thích hợp
Nhanh nhẩu, liến thoắng
Rất sẵn sàng

Chuyên ngành

Xây dựng

Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng

Kỹ thuật chung

bánh xích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apposite , apropos , apt , auspicious , felicitous , fitting , happy , neat , opportune , pertinent , propitious , rehearsed , timely , to the point
adverb
aptly , faultlessly , flawlessly , just right , opportunely , perfectly , plumb , precisely , relevantly , seasonably
noun
beat , caress , dab , fondle , form , hit , massage , mold , pet , punch , rub , slap , stroke , tip , whittle , cake , lump , piece , portion
verb
cuddle , fondle , pet

Từ trái nghĩa

adjective
imprecise , inexact , irrelevant , unacceptable , unsuitable , wrong
adverb
wrongly
noun
hit , lot

Xem thêm các từ khác

  • Pat somebody/oneself on the back

    Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • Patagia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Patagial

    Tính từ: (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn,
  • Patagium

    Danh từ, số nhiều .patagia: (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng),...
  • Patamar

    Danh từ: thuyền buôn ở duyên hải ấn độ,
  • Patand

    ngưỡng cửa,
  • Patard

    Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • Patch

    / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng...
  • Patch-bolt tap

    tarô ngắn (để sữa chữa nồi hơi),
  • Patch-pocket

    Danh từ: túi nổi, túi đắp (trên quần áo),
  • Patch (v)

    nối (các mảnh vào nhau), ráp,
  • Patch (vs)

    đắp vá, nối tạm, sửa tạm,
  • Patch block

    khối xây vá,
  • Patch board

    bảng sửa tạm, bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...), bảng nối mạch, bảng phân phối điện
  • Patch cable

    cáp nối tạm,
  • Patch cord

    dây nối (các bộ phận), Điện lạnh: dây mềm nối tạm, Kỹ thuật chung:...
  • Patch file

    tệp sửa, tệp vá,
  • Patch level

    mức sửa, mức vá,
  • Patch panel

    tấm ráp nối, bảng nối tạm, bảng ổ cắm điện, bảng phân phối, bảng phân phối điện, bảng phân phối tạm, miếng vá,...
  • Patch plate

    tấm đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top