Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paternalinheritance

Y học

ditruyền tính bố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paternalism

    / pə´tə:nə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa gia trưởng, chế độ gia trưởng, Kinh...
  • Paternalist

    / pə´tə:nəlist /,
  • Paternalistic

    / pə¸tə:nə´listik /, Tính từ: (thuộc) chế độ gia trưởng, Xây dựng:...
  • Paternalistically

    Phó từ: thuộc về gia trưởng, thuộc về chế độ gia trưởng,
  • Paternality

    Danh từ: Đạo làm cha; quyền làm cha, Địa vị làm cha,
  • Paternally

    Phó từ: thuộc cha, của cha, về bên nội, về đằng nội,
  • Paternity

    / pəˈtɜrnɪti /, Danh từ: tư cách làm cha, cương vị làm cha; quan hệ cha con, nguồn gốc về đằng...
  • Paternity issue

    vấn đề kiện cáo quan hệ cha con,
  • Paternity leave

    phép nghỉ của người cha (khi có con mới sinh), thời gian người bố được nghỉ việc,
  • Paternity test

    Danh từ: cách kiểm tra xem một người có phải là cha một người khác không, thử nghiệm quan hệ...
  • Paternoster

    / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi...
  • Paternoster elevator

    thang máy có nhiều buồng, máy nâng kiểu gầu,
  • Paternoster pump

    máy bơm kiểu,
  • Paternoster work

    băng gầu,
  • Path

    / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng...
  • Path-

    Y học: (patho-) prefix chỉ bệnh.,
  • Path- (patho-)

    tiền tố chỉ bệnh,
  • Path-finder

    Danh từ: người mở đường, người thám hiểm, người chỉ điểm, tên gián điệp, (quân sự)...
  • Path-measuring system

    hệ đo quãng đường (điều khiển số),
  • Path-oriented

    hướng kết nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top