Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Path test

Toán & tin

phép kiểm tra đường dẫn
sự kiểm tra đường dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Path velocity

    tốc độ theo hành trình,
  • Pathema

    tình trạng bệnh,
  • Pathematic aphasia

    mất ngôn ngữ cảm tính,
  • Pathematology

    bệnh học,
  • Patherfy

    1 . dị ứng dakháng nguyên . 2. quá mẩn cảm với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu.,
  • Pathergasia

    loạn năng tâm thần,
  • Pathergy

    dị ứng đakháng nguyên 2 . tình trạng quá mẫn với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu,
  • Pathetic

    / pә'θetik /, Tính từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, (thông tục) đáng khinh; hết...
  • Pathetic fallacy

    Danh từ: sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong (văn học)),
  • Pathetically

    Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
  • Pathetics

    Danh từ, số nhiều .pathetics: tính chất gợi cảm, thể văn thống thiết,
  • Pathetism

    thôi miên,
  • Pathfinder

    / ´pa:θ¸faində /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít:,
  • Pathfinder prospectus

    cáo bạch thăm dò, giấy cáo bạch mở đầu,
  • Pathfinding

    tìm đường,
  • Pathic

    / ´pæθik /, tính từ, thuộc bệnh,
  • Pathlength

    quãng đường đi được,
  • Pathless

    / ´pa:θlis /, tính từ, không có đường mòn; không có lối đi,
  • Pathname

    tên đường dẫn,
  • Pathname component

    thành phần tên đường dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top