Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pathopoiesis

Y học

1. nguyên nhân bệnh 2 . xu hướng mắc bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pathopsychology

    bệnh học tâm thần,
  • Pathopsychosis

    bệnh tâm thần chức năng,
  • Pathoradiography

    (sự) chụp rơngen tổn thương bệnh, chụp tiax tổn thương bệnh,
  • Pathoroentgenography

    sự chụp x tổn thương bệnh,
  • Pathos

    / ´peiθɔs /, Danh từ: tính chất cảm động, tính chất bi ai, cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo,...
  • Pathosis

    tình trạng bệnh,
  • Pathotogy

    bệnh lý học,
  • Pathotropism

    tính hướng bệnh,
  • Paths

    Danh từ số nhiều của .path: như path,
  • Pathway

    / ´pa:θ¸wei /, Danh từ: Đường mòn, đường nhỏ, lộ trình, Y học:...
  • Pathy

    suffix chỉ 1 . bệnh 2. liệu pháp.,
  • Patience

    / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì,...
  • Patient

    / 'peiʃənt /, Tính từ: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Danh từ: bệnh...
  • Patient's bath

    bồn tắm cho bệnh nhân,
  • Patient bed

    Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh,
  • Patient dose

    Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới...
  • Patient monitoring

    theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Patient of

    Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • Patient wheelchair

    Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top