Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patience

Nghe phát âm

Mục lục

/´peiʃəns/

Thông dụng

Danh từ

Tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì
she has no patience with those who are always grumbling
cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng cằn nhằn
Patience is a virtue
kiên nhẫn là một đức tính tốt
Sự chịu đựng
to be out of patience
không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
Lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire
the patience of Job
sự kiên nhẫn đáng kể


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backbone * , bearing , calmness , composure , constancy , cool * , diligence , endurance , equanimity , even temper , forbearance , fortitude , grit * , guts * , gutsiness , heart , humility , imperturbability , intestinal fortitude * , legs , leniency , longanimity , long-suffering , moderation , moxie * , nonresistance , passiveness , passivity , perseverance , persistence , poise , resignation , restraint , self-control , serenity , starch * , staying power * , stoicism , submission , sufferance , tolerance , toleration , yielding , calm , cool , indulgence , lenity , resolution , tenacity

Từ trái nghĩa

noun
agitation , frustration , impatience , intolerance , resistance , restiveness

Xem thêm các từ khác

  • Patient

    / 'peiʃənt /, Tính từ: kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí, Danh từ: bệnh...
  • Patient's bath

    bồn tắm cho bệnh nhân,
  • Patient bed

    Nghĩa chuyên nghành: giường bệnh, giường bệnh,
  • Patient dose

    Nghĩa chuyên nghành: một thuật ngữ chung cho các liều lượng bức xạ khác nhau được đưa tới...
  • Patient monitoring

    theo rõi bệnh nhân bằng monotoring,
  • Patient of

    Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • Patient wheelchair

    Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bệnh nhân, xe lăn dành cho, bệnh nhân, người tàn tật, xe đẩy bệnh...
  • Patin

    / ´pætin /, Xây dựng: đĩa kim loại mỏng, Kỹ thuật chung: lớp gỉ,...
  • Patina

    / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài...
  • Patinated

    Tính từ: có gỉ (đồ đồng cũ), có nước bóng (đồ gỗ cổ),
  • Patination

    Danh từ: tình trạng có gỉ đồng,
  • Patio

    / ´pa:tjou /, Danh từ, số nhiều .patios: hiên, hè, hành lang lộ thiên, sân (không có mái che), sân...
  • Patios

    Danh từ số nhiều của .patio: như patio,
  • Patisserie

    / pə´ti:səri /, Danh từ: cửa hàng bánh ngọt ở pháp, loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở pháp),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top