Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patro-

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem patr-


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patroclinal inheritance

    di truyền khuynh bố,
  • Patroclinous

    Tính từ: (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố, có tính của cha,
  • Patrocliny

    Danh từ: (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố,
  • Patrogenesis

    Danh từ: (sinh vật học) tính di truyền của bố, Y học: (sự) sinh...
  • Patrogony

    Danh từ: tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố,
  • Patrol

    / pəˈtroʊl /, Danh từ: người, đội đi tuần tra; việc tuần tra; xe tuần tra, (quân sự) cuộc bay...
  • Patrol-boat

    tàu tuần tra, Danh từ: tàu tuần tra,
  • Patrol-bomber

    Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Patrol-car

    xe tuần tra của cảnh sát, Danh từ: xe tuần tra (cảnh sát),
  • Patrol-dog

    Danht ừ: chó tuần tra,
  • Patrol-man

    người tuần tra,
  • Patrol force

    lực lượng kiểm soát, đội tuần đường,
  • Patrol grader

    máy san (loại) sửa chữa,
  • Patrol inspection

    sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • Patrol man

    nhân viên tuần đường, người tuần đường,
  • Patrol wagon

    danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
  • Patrolling

    việc tuần đường,
  • Patrolman

    / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ...
  • Patrolmen

    Danh từ số nhiều của .patrolman: như patrolman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top