- Từ điển Anh - Việt
Patron
Nghe phát âm/'peitrən/
Thông dụng
Danh từ
Người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu
Khách hàng quen (của một cửa hàng)
Luật sư; người biện hộ ( Pháp)
Thần hộ mệnh, thành hoàng, thánh bảo hộ (như) patron saint
Người được hưởng một chức có lộc
Người giải phóng nô lệ nhưng còn giữ vài quyền lợi đối với nô lệ
Chủ một sản nghiệp
Người được hưởng sự che chở của Anh giáo
Tính từ
Được che chở
Chuyên ngành
Kinh tế
người bảo trợ
thân chủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , angel * , backer , benefactor , booster , champion , defender , encourager , fairy godparent , fan , financer , friend , front * , guarantor , guardian , guide , head , helper , leader , partisan , patron saint * , philanthropist , protector , sponsor , supporter , surety , sympathizer , well-wisher , buyer , client , customer , frequenter , habitu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Patron saint
Danh từ: thần hộ mệnh, thánh bảo hộ, -
Patronage
/ ˈpeɪtrənɪdʒ , ˈpætrənɪdʒ /, Danh từ: sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách... -
Patronal
/ pə´trounəl /, -
Patroness
/ ´peitrənis /, danh từ, bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu, bà khách hàng quen (của một cửa hàng), nữ thần bảo... -
Patronise
/ ´pætrə¸naiz /, Ngoại động từ: bảo trợ, đỡ đầu, Đối xử với thái độ kẻ cả, bề... -
Patronising
Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude,... -
Patronisingly
Phó từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, -
Patronization
Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence -
Patronize
/ ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:... -
Patronizing
/ ´pætrə¸naiziη /, như patronising, -
Patronizingly
như patronisingly, -
Patronymic
/ ¸pætrə´nimik /, Tính từ: Đặt theo tên cha (ông), Danh từ: tên đặt... -
Patsy
/ ´pætsi /, Danh từ: thằng khờ, -
Patten
/ pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ... -
Patter
Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...),... -
Pattern
/ 'pætə(r)n /, Danh từ: gương mẫu, mẫu mực, mẫu hàng, mẫu vải, mẫu hình, mẫu, mô hình, kiểu;... -
Pattern-bombing
Danh từ: (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn, -
Pattern-maker
thợ mẫu, thợ làm kiểu (máy, tàu), Danh từ: người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.