Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patronization

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem patronize

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patronize

    / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Patronizing

    / ´pætrə¸naiziη /, như patronising,
  • Patronizingly

    như patronisingly,
  • Patronymic

    / ¸pætrə´nimik /, Tính từ: Đặt theo tên cha (ông), Danh từ: tên đặt...
  • Patsy

    / ´pætsi /, Danh từ: thằng khờ,
  • Patten

    / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ...
  • Patter

    Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...),...
  • Pattern

    / 'pætə(r)n /, Danh từ: gương mẫu, mẫu mực, mẫu hàng, mẫu vải, mẫu hình, mẫu, mô hình, kiểu;...
  • Pattern-bombing

    Danh từ: (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn,
  • Pattern-maker

    thợ mẫu, thợ làm kiểu (máy, tàu), Danh từ: người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người...
  • Pattern-making

    sự chế tạo mẫu, Danh từ: công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô...
  • Pattern-sensitive fault

    sai hỏng nhạy mẫu, lỗi phụ thuộc mẫu,
  • Pattern-shop

    / ´pætən¸ʃɔp /, Danh từ: phòng sáng tạo mẫu (nhà máy), Kỹ thuật chung:...
  • Pattern (maker's) lathe

    máy tiện (để gia công) mẫu,
  • Pattern (maker's) shop

    phân xưởng mộc mẫu,
  • Pattern Foreground color

    màu mặt tiền của mẫu,
  • Pattern agreement

    hiệp định mẫu, thỏa ước mẫu,
  • Pattern analysis

    sự phân tích mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top