Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patterned

Nghe phát âm

Mục lục

/´pætənd/

Thông dụng

Tính từ

Được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn
patterned wallpaper
giấy dán tường có vẻ hoa văn

Chuyên ngành

Toán & tin

có cấu trúc
theo mẫu
theo mô hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top