Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pauperize

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔ:pə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác pauperise

Ngoại động từ
Bần cùng hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bankrupt , break , bust , impoverish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pause

    / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong...
  • Pause/resume recording

    tạm dừng/ tiếp tục ghi,
  • Pause button

    nút tạm ngưng,
  • Pause control

    điều khiển tạm dừng, nút chỉnh tạm dừng, sự điều khiển tạm dừng,
  • Pause instruction

    lệnh dừng, lệnh tạm dừng, optional-pause instruction, lệnh dừng tùy chọn
  • Pause key

    phím tạm dừng,
  • Pause printing

    tạm dừng in,
  • Pause signal

    tín hiệu nghỉ, tín hiệu dừng,
  • Pause time

    thời gian tạm dừng,
  • Pausimenia

    thời kỳ mãn kinh,
  • Pavage

    / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • Pavan

    / ´pævən /, danh từ, Điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở tây ban nha) (như) pavane,
  • Pave

    / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave...
  • Paved

    được lát đá,
  • Paved concrete track

    đường dùng tấm bê tông, máy rải bêtông mặt đường liên hợp,
  • Paved conduit

    ống đã lát sàn,
  • Paved floor

    mặt cầu lát đá, mặt đường lát đá,
  • Paved gutter

    máng lề đường,
  • Paved path

    lối đi lát đá,
  • Paved road

    đường lát đá, đường lát mặt (gạch, đá, nhựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top