Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pawl

Nghe phát âm

Mục lục

/´pɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) cam, ngạc, chốt chặn (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)
(hàng hải) chốt hãm tời

Ngoại động từ

Tra gạc hãm, tra chốt hãm

Chuyên ngành

Xây dựng

chốt chặn

Cơ - Điện tử

Con cóc trong cơ cấu bánh cóc, vấu tì, chốt hãm tời

Con cóc trong cơ cấu bánh cóc, vấu tì, chốt hãm tời

Cơ khí & công trình

móc gài (con cóc)

Ô tô

chốt chặt
móc gài

Toán & tin

cam, ngạc, chốt hãm

Điện lạnh

cái cam

Kỹ thuật chung

bánh cóc
pawl coupling
khớp bánh cóc
pawl wheel
cấu bánh cóc
pawl-and-ratchet motion
chuyển động con cóc-bánh cóc
ratchet-and-pawl motion
chuyển động con cóc-bánh cóc
chốt
detent pawl
chốt cái
detent pawl
chốt khóa
ratchet and pawl mechanism
bộ bánh răng có chốt hãm
con cóc
ngạc
vấu hãm
vấu tỳ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top