Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pawl-and-ratchet motion

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

chuyển động con cóc-bánh cóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pawl clutch

    khớp bánh cóc, khớp bánh cóc,
  • Pawl coupling

    khớp bánh cóc,
  • Pawl rim

    chốt hãm tời,
  • Pawl spring

    lò xo con cóc,
  • Pawl wheel

    bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • Pawn

    Danh từ: con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) quân tốt đen, người bị sai khiến theo mưu đồ của...
  • Pawn-ticket

    Danh từ: phiếu cầm đồ,
  • Pawn credit

    cho vay cầm cố,
  • Pawn ticket

    biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • Pawn transaction

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawn transactions

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawnbroker

    / ´pɔ:n¸broukə /, Danh từ: chủ hiệu cầm đồ, Kỹ thuật chung: môi...
  • Pawnbroker (pawn broker)

    chủ hiệu cầm đồ, người cho vay cầm đồ,
  • Pawnbroking

    / ´pɔ:n¸broukiη /, danh từ, nghề cầm đồ,
  • Pawned stock

    chứng khoán đã cầm cố,
  • Pawnee

    / pɔ:´ni: /, danh từ, người nhận vật cầm,
  • Pawner

    / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
  • Pawnshop

    / ´pɔ:n¸ʃɔp /, Danh từ: hiệu cầm đồ, Xây dựng: cửa hàng cầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top