Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pawn credit

Kinh tế

cho vay cầm cố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pawn ticket

    biên lai cầm đồ, phiếu cầm đồ,
  • Pawn transaction

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawn transactions

    nghiệp vụ cầm đồ,
  • Pawnbroker

    / ´pɔ:n¸broukə /, Danh từ: chủ hiệu cầm đồ, Kỹ thuật chung: môi...
  • Pawnbroker (pawn broker)

    chủ hiệu cầm đồ, người cho vay cầm đồ,
  • Pawnbroking

    / ´pɔ:n¸broukiη /, danh từ, nghề cầm đồ,
  • Pawned stock

    chứng khoán đã cầm cố,
  • Pawnee

    / pɔ:´ni: /, danh từ, người nhận vật cầm,
  • Pawner

    / ´pɔ:nə /, Kinh tế: người cầm đồ, người đi cầm cố,
  • Pawnshop

    / ´pɔ:n¸ʃɔp /, Danh từ: hiệu cầm đồ, Xây dựng: cửa hàng cầm...
  • Pawnshop (pawn shop)

    nhà, hiệu, tiệm cầm đồ,
  • Pawpaw

    / ´pɔ:¸pɔ: /, như papaw,
  • Pax

    / pæks /, Danh từ: (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự...
  • Paxolin

    giấy paxolin (tên thương mại),
  • Pay

    / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng,...
  • Pay(ing) load

    trọng lượng có ích, tải trọng có ích,
  • Pay-as-you-earn

    / ´peiəzju´ə:n /, danh từ, (viết tắt) paye, như paye,
  • Pay-as-you-enter

    Danh từ: chế độ bước vào trả tiền ngay (tàu điện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top