Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Payment terms

Nghe phát âm

Kinh tế

các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán
điều kiện trả tiền
arrival payment terms
điều kiện trả tiền khi hàng đến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Payment to

    thanh toán cho nhà thầu phụ được chỉ định,
  • Payment voucher

    chứng từ thanh toán,
  • Payment with order

    sự trả tiền khi đặt hàng, trả tiền khi đặt hàng,
  • Payments

    tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments...
  • Payments agreement

    hiệp định thanh toán (trả tiền),
  • Payments authorization

    sự chấp thuận trả tiền,
  • Payments by check

    thanh toán bằng chuyển khoản,
  • Payments coding clerk

    nhân viên ghi mã thanh toán,
  • Payments deficit

    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước),
  • Payments disequilibrium

    sự mất cân bằng thu chi,
  • Payments equilibrium

    sự cân bằng thu chi,
  • Payments in kind

    sự thanh toán bằng hiện vật,
  • Payments out

    sự khấu hao (ít dùng),
  • Paynim

    / ´peinim /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo,
  • Payoff matrix

    ma trận tiền trả,
  • Payoff period

    thời hạn hoàn trả,
  • Payola

    / pei´oulə /, Danh từ: tiền trích thưởng, tiền hối lộ, Kinh tế:...
  • Payout

    / ˈpeɪˌaʊt /, tiền chi trợ cấp, tiền xuất chi,
  • Payout ratio

    tỉ suất cổ tức lợi nhuận, tỉ suất phân phối, tỷ số trả cổ tức, tỷ suất lợi nhuận,
  • Payphone

    / ´pei¸foun /, Điện tử & viễn thông: điện thoại trả tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top