Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Payware

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phần mềm thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pb (lead)

    chì,
  • Pc

    Danh từ: máy tính cá nhân ( personal computer), cảnh sát ( police constable), Ủy viên hội đồng cơ...
  • Pc - point of curve (beginning of simple curve)

    điểm bắt đầu đường cong đơn,
  • Pc strand

    tao cáp dự ứng lực,
  • Pcb

    bảng mạch in,
  • Pcm

    Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • Pd

    Đã trả tiền ( paid),
  • Pd (palladium)

    palađi,
  • Pde

    Danh từ: (viết tắt) của parade (trong các tên phố), 29 north pde, số 29 đường north parade
  • Pdsa

    Danh từ ( .PDSA): (viết tắt) của people's dispensary for sick animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa...
  • Pdt

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình...
  • Pe

    viết tắt, thể dục ( physical education), to do pe at school, tập thể dục tại trường, a pe lesson, bài thể dục
  • Pea

    / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod,...
  • Pea-chick

    / ´pi:¸tʃik /, Danh từ: (động vật học) con công con,
  • Pea-coat

    như pea-jacket,
  • Pea-gravel

    sỏi hạt đậu,
  • Pea-green

    / ´pi:¸gri:n /, tính từ, màu lục hạt đậu,
  • Pea-jacket

    / ´pi:¸dʒækit /, Danh từ: (hàng hải) áo va rơi,
  • Pea-like

    / ´pi:¸laik /, Hóa học & vật liệu: giống hạt đậu, tựa hạt đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top