Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pea-souper

Nghe phát âm

Mục lục

/´pi:¸su:pə/

Thông dụng

Danh từ
Như pea soup
( Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pea-soupy

    / ´pi:¸su:pi /, tính từ, dày đặc và vàng khè (sương mù),
  • Pea bean

    đậu hạt nhỏ,
  • Pea coal

    Danh từ: than hột, than vụn,
  • Pea coke

    than cốc hạt đậu,
  • Pea gravel

    sỏi hạt đậu, sỏi hạt đậu,
  • Pea green

    Danh từ: than hột,
  • Pea iron

    quặng sắt nâu,
  • Pea meal

    bột đậu,
  • Pea shell

    vỏ đậu,
  • Pea shingle

    đá cuội nhỏ, sỏi nhỏ,
  • Pea soup

    Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như)...
  • Pea stone

    cloritosit, đá hạt đậu, đá phiến clorit, sỏi hạt đậu, sỏi hạt đậu,
  • Peace

    / pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước,...
  • Peace-breaker

    Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn,
  • Peace-lover

    / ´pi:s¸lʌvə /, danh từ, người yêu chuộng hoà bình,
  • Peace-loving

    / ´pi:s¸lʌviη /, tính từ, yêu chuộng hoà bình, a peace-loving nation, một quốc gia yêu chuộng hoà bình
  • Peace-offering

    / ´pi:s¸ɔfəriη /, danh từ, lễ vật cầu hoà, (tôn giáo) lễ vật tạ ơn chúa,
  • Peace-officer

    / ´pi:s¸ɔfisə /, danh từ, nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát,
  • Peace-pipe

    / 'pi:spaip /, danh từ, Ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ) (như) pipe of peace,
  • Peace-sign

    Danh từ: dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ v),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top